Bộ phận đặt vé đoàn của Phòng vé Thủ Đô xin kính chào Quý khách.
Phòng vé Thủ Đô (PVTD) có chính sách giá ưu đãi với mức giá thấp nhất cho đặt vé đoàn trên 10 khách đi nội địa & quốc tế / đoàn du lịch hè số khách đông. Khi bạn đặt lẻ đoàn trên web, càng đặt nhiều lần giá sẽ càng tăng. Với số lượng đoàn đông mức giá của PVTD sẽ luôn thấp hơn so với mức giá trên thị trường, không chỉ thế Quý khách còn có cơ hội nhận được triết khấu vé + khuyến mại & nhiều quà tặng hậu mãi hấp dẫn. Hãy liên hệ PVTD, Quý khách sẽ cảm nhận được sự tận tụy & chuyên nghiệp trong dịch vụ.

SERIES VÉ MÁY BAY CHO ĐOÀN HÈ 2022 GIÁ ƯU RẺ NHẤT
Seri vé máy bay khứ hồi, khởi hành vào cao điểm du lịch mùa hè 2022, với các khung giờ bay, ngày bay đẹp cuối tuần. Seri vé rất phù hợp để tạo thành combo du lịch, nghỉ dưỡng cuối tuần 2N3Đ, 3N4Đ.
Hành trình bay: Hà Nội › Đà Nẵng › Hà Nội
Cặp ngày
|
Ngày đi
|
Ngày về
|
Hãng bay
|
Giá vé (VNĐ)
|
T6 - CN |
13/5/2022 7h55 |
15/5/2022 18h55 |
Vietjet Air |
Liên hệ |
T7 - T3 |
14/5/2022 7h55 |
17/5/2022 18h55 |
Vietjet Air |
Liên hệ |
T7 - T2 |
21/5/2022 7h55 |
23/5/2022 18h55 |
Vietjet Air |
Liên hệ |
Hành trình bay: Hà Nội › Nha Trang › Hà Nội
Cặp ngày
|
Ngày đi
|
Ngày về
|
Hãng bay
|
Giá vé (VNĐ)
|
T6 - T2 |
27/5/2022 7h35 |
30/5/2022 14h10 |
Vietjet Air |
Liên hệ |
T6 - T2 |
3/6/2022 7h35 |
6/6/2022 14h10 |
Vietjet Air |
Liên hệ |
Hành trình bay: Hà Nội › Đà Lạt › Hà Nội
Cặp ngày
|
Ngày đi
|
Ngày về
|
Hãng bay
|
Giá vé (VNĐ)
|
CN - T4 |
1/5/2022 7h35 |
4/5/2022 16h05 |
Vietjet Air |
Liên hệ |
Lưu ý: đã bao gồm thuế phí, thời gian, chuyến bay cố định như trên.
Các seri vé máy bay cho đoàn hè 2022 đầy đủ:
Xem thêm

Để đặt vé đoàn Quý khách chỉ cần cung cấp các thông tin sau:
- Hành trình bay
- Ngày đi, ngày về
- Số lượng vé dự kiến
- Danh sách tên khách bay
Phòng vé Thủ Đô sẽ nhanh chóng báo giá chính xác cho đoàn của Quý khách. Chúng tôi sẽ gửi yêu cầu xin hỗ trợ giá vé đoàn lên hãng hàng không (vietnam airlines, vietjet, jestar, Bamboo Airways, hãng quốc tế) và kết hợp với các series booking vé đoàn sẵn có để đưa ra mức giá và hành trình tốt nhất cho đoàn của Quý khách. Phòng vé sẽ gửi báo giá chính xác gồm:
- Giá vé đoàn
- Thời hạn & số tiền đặt cọc
- Thời hạn cung cấp danh sách tên khách bay
- Thời hạn hoàn tất thanh toán & xuất vé

Với kinh nghiệm nhiều năm chuyên sâu, chúng tôi luôn có vé giá tốt, giờ bay đẹp cho các đoàn bay. Đặc biệt quá trình làm vé đoàn cũng có nhiều phức tạp và sự thay đổi hơn so với vé lẻ. Với đội ngũ chuyên gia của phòng vé, Quý khách sẽ được hỗ trợ 24/7, tư vấn xử lý mọi vấn đề phát sinh, thay đổi thông tin, thêm/giảm chỗ. Đồng thời hỗ trợ các đoàn lớn làm thủ tục ngay tại sân bay. Đoàn của Quý khách cũng có thể mua Charter Flight. Đây là hình thức thuê bao nguyên chuyến bay với dịch vụ sang trọng, đẳng cấp. Hơn cả một chuyến bay, phòng vé hỗ trợ cả xe đưa đón sân bay, khách sạn, các dịch vụ sân bay theo nhu cầu khách hàng.
Hồ sơ năng lực công ty, Profile Phòng vé Thủ Đô:
Tải xuống
Ưu điểm khi bạn đặt vé đoàn tại Phòng vé Thủ Đô:
- Thời gian giữ chỗ dài hơn.
- Thanh toán nhiều lần theo các mốc: Đặt cọc trước 30-50%.
- Được phép hoàn hủy miễn phí theo quy định của hãng.
- Hỗ trợ 24/7 các thủ tục & vấn đề phát sinh.
- Luôn có giá tốt nhất (rẻ nhất) cho đoàn.
- Triết khấu cao.
- Hậu mãi, quà tặng nhiều.
Tìm vé máy bay giá rẻ nhất
Biểu giá một số chặng dành cho vé đoàn:
Từ Hà Nội:
Điểm đến
|
Giá vé (VNĐ)
|
Hãng bay
|
Đặt vé
|
TP Hồ Chí Minh
|
390.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar |
Chọn |
Đà Nẵng |
270.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar |
Chọn |
Nha Trang |
199.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar |
Chọn |
Đà Lạt |
399.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar |
Chọn |
Phú Quốc |
290.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar |
Chọn |
Côn Đảo |
750.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar |
Chọn |
Băng Cốc |
837.000 |
Nok Air, AirAsia, Vietjet Air |
Chọn |
Chiangmai |
1.792.000 |
AirAsia, Nok Air, Vietjet Air |
Chọn |
Singapore |
815.000 |
Jetstar, Vietjet Air, Vietnam Airlines, Tiger Air |
Chọn |
Kuala lumpur |
774.000 |
Vietjet Air, AirAsia, Vietnam Airlines, Jetstar |
Chọn |
Bắc Kinh |
3.123.000 |
AirAsia, Vietnam Airlines, Emirates, China Airlines |
Chọn |
Quảng Châu |
1.825.000 |
Jetstar, Vietnam Airlines, AirAsia |
Chọn |
Thượng Hải |
2.657.000 |
Vietnam Airlines, AirAsia, China Airlines |
Chọn |
Tokyo |
3.181.000 |
Vanilla Air, Vietnam Airlines, ANA |
Chọn |
Osaka |
3.061.000 |
Vietnam Airlines, ANA, AirAsia, Vanilla Air |
Chọn |
Seoul |
3.031.000 |
Vietjet Air, Vietnam Airlines, Korean Air |
Chọn |
Busan |
3.273.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet Air, Korean Air |
Chọn |
Sydney |
4.059.000 |
AirAsia, Cebu Pacific, Singapore Airlines, Vietnam Airlines |
Chọn |
Melbourne |
4.056.000 |
AirAsia, Vietnam Airlines, Malaysia Airlines |
Chọn |
Dubai |
5.755.000 |
AirAsia, Quatar Airways, Emirates |
Chọn |
London |
7.955.000 |
AirAsia, Vietnam Airlines, Etihad |
Chọn |
Paris |
6.790.000 |
AirAsia, Vietnam Airlines, Emirates |
Chọn |
New York |
9.099.000 |
Vietnam Airlines, Quatar Airways, Delta |
Chọn |
Berlin |
8.525.000 |
Quatar Airways, Etihad, AirFrance |
Chọn |
Frankfurt |
8.427.000 |
Vietnam Airlines, Lufthansa, Quatar Airways |
Chọn |
Tìm vé giá rẻ nhất từ Hà Nội
Từ TP Hồ Chí Minh (Sài Gòn):
Điểm đến
|
Giá vé (VNĐ)
|
Hãng bay
|
Đặt vé
|
Hà Nội |
390.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar |
Chọn |
Đà Nẵng |
270.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar |
Chọn |
Nha Trang |
199.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar |
Chọn |
Đà Lạt |
399.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar |
Chọn |
Phú Quốc |
290.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar |
Chọn |
Côn Đảo |
750.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar |
Chọn |
Băng Cốc |
837.000 |
Nok Air, AirAsia, Vietjet Air |
Chọn |
Chiangmai |
1.792.000 |
AirAsia, Nok Air, Vietjet Air |
Chọn |
Singapore |
815.000 |
Jetstar, Vietjet Air, Vietnam Airlines, Tiger Air |
Chọn |
Kuala lumpur |
774.000 |
Vietjet Air, AirAsia, Vietnam Airlines, Jetstar |
Chọn |
Bắc Kinh |
3.123.000 |
AirAsia, Vietnam Airlines, Emirates, China Airlines |
Chọn |
Quảng Châu |
1.825.000 |
Jetstar, Vietnam Airlines, AirAsia |
Chọn |
Thượng Hải |
2.657.000 |
Vietnam Airlines, AirAsia, China Airlines |
Chọn |
Tokyo |
3.181.000 |
Vanilla Air, Vietnam Airlines, ANA |
Chọn |
Osaka |
3.061.000 |
Vietnam Airlines, ANA, AirAsia, Vanilla Air |
Chọn |
Seoul |
3.031.000 |
Vietjet Air, Vietnam Airlines, Korean Air |
Chọn |
Busan |
3.273.000 |
Vietnam Airlines, Vietjet Air, Korean Air |
Chọn |
Sydney |
4.059.000 |
AirAsia, Cebu Pacific, Singapore Airlines, Vietnam Airlines |
Chọn |
Melbourne |
4.056.000 |
AirAsia, Vietnam Airlines, Malaysia Airlines |
Chọn |
Dubai |
5.755.000 |
AirAsia, Quatar Airways, Emirates |
Chọn |
London |
7.955.000 |
AirAsia, Vietnam Airlines, Etihad |
Chọn |
Paris |
6.790.000 |
AirAsia, Vietnam Airlines, Emirates |
Chọn |
New York |
9.099.000 |
Vietnam Airlines, Quatar Airways, Delta |
Chọn |
Berlin |
8.525.000 |
Quatar Airways, Etihad, AirFrance |
Chọn |
Frankfurt |
8.427.000 |
Vietnam Airlines, Lufthansa, Quatar Airways |
Chọn |
Lưu ý: Giá vé máy bay hiển thị bên trên chưa bao gồm thuế & phí dịch vụ, có thể thay đổi tại thời điểm đặt vé cụ thể.
Tìm vé giá rẻ nhất từ Sài Gòn