Chuẩn bị vào Thu, Vietnam Airlines - hãng hàng không quốc gia Việt Nam - đã tung chương trình khuyến mại vé máy bay giá rẻ cực lớn "Mùa thu vàng 2018".

Vietnam Airlines triển khai chương trình khuyến mại lớn nhất trong năm rất nhiều hành trình quốc tế, nội địa. Chương trình "Mùa thu vàng 2018" đợt 1 đã kết thúc từ ngày 22/8/2018. Nhân dịp hội chợ du lịch quốc tế ITE 2018, Vietnam Airlines mở lại chương trình khuyến mại hấp dẫn trong 3 ngày:
☀ Thời gian đặt vé: Từ 06/09 - 08/09/2018
☀ Thời gian khởi hành: 06/09 tới hết 3/2019 (Trừ các giai đoạn lễ tết)
☀ Hoàn hủy đổi: Không được phép
Đặt vé & tư vấn: 02477799968 - 0969971122
Bảng giá vé một chiều đi từ Hà Nội:
Giá chưa bao gồm thuế, phí Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng
Chặng bay
|
Giá vé (vnđ)
|
Đặt vé
|
Chu Lai |
299.000 |
Chọn |
Tuy Hòa |
399.000 |
Chọn |
Quy Nhơn |
499.000 |
Chọn |
Đà Nẵng |
399.000 |
Chọn |
Pleiku |
499.000 |
Chọn |
Huế |
399.000 |
Chọn |
Vinh |
599.000 |
Chọn |
Buôn Ma Thuột |
599.000 |
Chọn |
Đà Lạt |
699.000 |
Chọn |
Tp. Hồ Chí Minh |
799.000 |
Chọn |
Nha Trang |
699.000 |
Chọn |
Phú Quốc |
799.000 |
Chọn |
Cần Thơ |
799.000 |
Chọn |
Bảng giá vé một chiều đi từ Hồ Chí Minh:
Giá chưa bao gồm thuế, phí Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng
Chặng bay
|
Giá vé (vnđ)
|
Đặt vé
|
Nha Trang |
299.000 |
Chọn |
Đà Nẵng |
399.000 |
Chọn |
Đà Lạt |
299.000 |
Chọn |
Pleiku |
299.000 |
Chọn |
Buôn Ma Thuột |
299.000 |
Chọn |
Phú Quốc |
299.000 |
Chọn |
Đồng Hới |
499.000 |
Chọn |
Quy Nhơn |
299.000 |
Chọn |
Huế |
399.000 |
Chọn |
Hải Phòng |
799.000 |
Chọn |
Vinh |
799.000 |
Chọn |
Thanh Hóa |
799.000 |
Chọn |
Hà Nội |
799.000 |
Chọn |
Bảng giá vé một chiều cho các hành trình khác:
Giá chưa bao gồm thuế, phí Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng
Chặng bay
|
Giá vé (vnđ)
|
Đặt vé
|
Hải Phòng › Đà Nẵng |
299.000 |
Chọn |
Đà Lạt › Tp. Hồ Chí Minh |
299.000 |
Chọn |
Quy Nhơn › Tp. Hồ Chí Minh |
399.000 |
Chọn |
Tuy Hòa › Hà Nội |
399.000 |
Chọn |
Pleiku › Tp. Hồ Chí Minh |
299.000 |
Chọn |
Buôn Mê Thuột › Tp. Hồ Chí Minh |
299.000 |
Chọn |
Phú Quốc › Tp. Hồ Chí Minh |
299.000 |
Chọn |
Nha Trang › Tp. Hồ Chí Minh |
299.000 |
Chọn |
Chu Lai › Hà Nội |
299.000 |
Chọn |
Đồng Hới › Tp. Hồ Chí Minh |
499.000 |
Chọn |
Huế › Tp. Hồ Chí Minh |
399.000 |
Chọn |
Quy Nhơn › Hà Nội |
499.000 |
Chọn |
Pleiku › Hà Nội |
499.000 |
Chọn |
Buôn Ma Thuột › Đà Nẵng |
499.000 |
Chọn |
Nha Trang › Đà Nẵng |
499.000 |
Chọn |
Vinh › Hà Nội |
599.000 |
Chọn |
Huế › Hà Nội |
399.000 |
Chọn |
Buôn Ma Thuột › Hà Nội |
599.000 |
Chọn |
Đà Lạt › Hà Nội |
699.000 |
Chọn |
Hải Phòng › Tp. Hồ Chí Minh |
799.000 |
Chọn |
Vinh › Hồ Chí Minh |
799.000 |
Chọn |
Thanh Hóa › Hồ Chí Minh |
799.000 |
Chọn |
Nha Trang › Hà Nội |
699.000 |
Chọn |
Phú Quốc › Hà Nội |
799.000 |
Chọn |
Cần Thơ › Hà Nội |
799.000 |
Chọn |
Bảng giá vé khứ hồi từ Việt Nam đi Đông Nam Á:
Giá chưa bao gồm thuế, phí, tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng
Chặng bay
|
Giá vé (usd)
|
Đặt vé
|
Hà Nội › Yangon |
9 |
Chọn |
Hà Nội › Kuala Lumpur |
89 |
Chọn |
Hà Nội › Bangkok |
29 |
Chọn |
Hà Nội › Singapore |
69 |
Chọn |
Hà Nội › Siem Reap |
49 |
Chọn |
Hà Nội › Vientiane |
59 |
Chọn |
Hà Nội › Luang Prabang |
49 |
Chọn |
Hà Nội › Phnom Penh |
49 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Kuala Lumpur |
49 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Siem Reap |
49 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Bangkok |
29 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Singapore |
39 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Phnom Penh |
49 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Vientiane |
59 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Jakarta |
139 |
Chọn |
Bảng giá vé khứ hồi từ Việt Nam đi Đông Bắc Á:
Giá chưa bao gồm thuế, phí, tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng
Chặng bay
|
Giá vé (usd)
|
Đặt vé
|
Hà Nội › Thành Đô |
49 |
Chọn |
Hà Nội › Quảng Châu |
79 |
Chọn |
Hà Nội › Hồng Kông |
79 |
Chọn |
Hà Nội › Thượng Hải |
169 |
Chọn |
Hà Nội › Bắc Kinh |
169 |
Chọn |
Hà Nội › Cao Hùng |
129 |
Chọn |
Hà Nội › Đài Bắc |
129 |
Chọn |
Hà Nội › Seoul |
219 |
Chọn |
Hà Nội › Busan |
299 |
Chọn |
Hà Nội › Tokyo |
299 |
Chọn |
Hà Nội › Osaka |
299 |
Chọn |
Hà Nội › Nagoya |
299 |
Chọn |
Hà Nội › Fukuoka |
299 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Quảng Châu |
79 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Hồng Kông |
79 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Thượng Hải |
169 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Đài Bắc |
89 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Đài Bắc |
89 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Cao Hùng |
79 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Seoul |
159 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Busan |
399 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Tokyo |
299 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Osaka |
299 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Nagoya |
299 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Fukuoka |
299 |
Chọn |
Đà Nẵng › Tokyo |
299 |
Chọn |
Đà Nẵng › Seoul |
239 |
Chọn |
Nha Trang › Seoul |
199 |
Chọn |
Bảng giá vé khứ hồi từ Việt Nam đi Châu Âu và Úc:
Giá chưa bao gồm thuế, phí, tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng
Chặng bay
|
Giá vé (usd)
|
Đặt vé
|
Hà Nội › Moscow |
349 |
Chọn |
Hà Nội › Luân Đôn |
449 |
Chọn |
Hà Nội › Paris |
449 |
Chọn |
Hà Nội › Frankfurt |
449 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Luân Đôn |
449 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Paris |
449 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Frankfurt |
449 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Melbourne |
449 |
Chọn |
Hồ Chí Minh › Sydney |
449 |
Chọn |
Hà Nội › Sydney |
449 |
Chọn |
Tìm vé máy bay giá rẻ nhất